1
20:45 - 21:16
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:45 - 21:20
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:45 - 21:26
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:45 - 21:29
44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:45 - 21:16
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:45
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    20:49 20:55
    G
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    21:04 21:10
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    21:16
    R
    06
    品川シーサイド Shinagawa Seaside
  2. 2
    20:45 - 21:20
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:45
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    20:49 21:02
    G
    01
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 170
    21:08 21:14
    JA
    08
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    21:20
    R
    06
    品川シーサイド Shinagawa Seaside
  3. 3
    20:45 - 21:26
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:45
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    20:49 21:07
    G
    01
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (7phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:14 21:20
    JS
    17
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 280
    21:26
    R
    06
    品川シーサイド Shinagawa Seaside
  4. 4
    20:45 - 21:29
    44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:45
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 180
    20:55 21:02
    G
    08
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    21:04 21:12
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (5phút
    JPY 230
    21:17 21:17
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    21:24 21:27
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (2phút
    JPY 210
    21:29
    R
    06
    品川シーサイド Shinagawa Seaside
cntlog