1
10:20 - 12:17
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
10:20 - 12:20
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
10:20 - 12:20
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:20 - 12:20
2h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:20 - 12:17
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:20
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    10:24 10:30
    Z
    06
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (7phút
    JPY 290
    10:37 10:37
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    10:39 10:42
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    11:53 11:53
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    11:58 12:08
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    12:17
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  2. 2
    10:20 - 12:20
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:20
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    10:24 10:35
    Z
    06
    T
    07
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (27phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (23phút
    JPY 640
    11:25 11:25
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    11:28 11:32
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (26phút
    11:58 12:11
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 520
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    12:20
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  3. 3
    10:20 - 12:20
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:20
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    10:24 10:29
    Y
    14
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    10:43 10:49
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (36phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    11:56 11:56
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    12:01 12:11
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    12:20
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
  4. 4
    10:20 - 12:20
    2h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:20
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    10:24 10:30
    Z
    06
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (7phút
    JPY 290
    10:37 10:37
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    10:39 10:42
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (20phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:02 11:02
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    11:04 11:24
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (34phút
    11:58 12:11
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成東成田線 Keisei Higashinarita Line
    Hướng đến 東成田 Higashi-Narita
    (6phút
    JPY 690
    thông qua đào tạo
    KS
    44
    KS
    44
    東成田 Higashi-Narita
    芝山鉄道 Shibayama Railway
    Hướng đến 芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
    (3phút
    JPY 220
    12:20
    SR
    01
    芝山千代田 Shibayama-Chiyoda
cntlog