2024/06/14  11:27  khởi hành
1
11:42 - 17:27
5h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:42 - 17:33
5h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
11:42 - 17:41
5h59phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
11:42 - 17:43
6h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 17:27
    5h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:42
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    12:17 12:37
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    13:37 14:19
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h17phút
    JPY 7.810
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    16:36 17:04
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    17:27
    GN
    33
    夜須 Yasu(Kochi)
  2. 2
    11:42 - 17:33
    5h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    11:42
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 1.520
    12:46 12:46
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:53 12:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    13:11 13:20
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    13:23 14:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    15:06 15:24
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    15:54 16:00 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    16:05 16:05 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:07 16:52
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    17:33
    GN
    33
    夜須 Yasu(Kochi)
  3. 3
    11:42 - 17:41
    5h59phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    11:42
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 1.520
    12:46 12:46
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:53 12:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    13:11 13:20
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    13:23 14:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    15:06 15:24
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    15:54 16:00 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    16:05 16:05 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:07 16:42
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (8phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    16:50 17:18
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    17:41
    GN
    33
    夜須 Yasu(Kochi)
  4. 4
    11:42 - 17:43
    6h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:42
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (19phút
    JPY 510
    12:01 12:16
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (24phút
    12:40 12:53 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    13:53 14:35
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h17phút
    JPY 8.140
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    16:52 17:20
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    17:43
    GN
    33
    夜須 Yasu(Kochi)
cntlog