2025/08/10  10:06  khởi hành
1
10:36 - 19:00
8h24phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
10:36 - 19:03
8h27phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
10:36 - 19:12
8h36phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
10:36 - 19:42
9h6phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:36 - 19:00
    8h24phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:36 Kagamiishi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Kuroiso
    (22phút
    10:58 11:13 Shin-shirakawa
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    12:37 12:47
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 3.740
    12:53 13:01
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:20 13:20
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 14:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 41.350
    15:58 16:16
    Kochi Airport
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi(Kochi)
    (37phút
    JPY 900
    16:53 17:41
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    Gomen
    Tosakuroshio Railway Gomennahari Line
    Hướng đến  Aki
    (1h1phút
    JPY 1.080
    19:00
    GN
    24
    Tonohama
  2. 2
    10:36 - 19:03
    8h27phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    10:36 Kagamiishi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Kuroiso
    (22phút
    10:58 11:13 Shin-shirakawa
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    12:37 12:47
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 3.740
    12:53 13:01
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:20 13:20
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 14:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 41.350
    15:58 16:16
    Kochi Airport
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    16:46 16:52 Harimayabashi
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    16:57 16:57 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:59 17:44
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    Gomen
    Tosakuroshio Railway Gomennahari Line
    Hướng đến  Aki
    (1h1phút
    JPY 1.080
    19:03
    GN
    24
    Tonohama
  3. 3
    10:36 - 19:12
    8h36phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    10:36 Kagamiishi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Kuroiso
    (22phút
    10:58 11:13 Shin-shirakawa
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    12:37 12:48
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 3.740
    12:52 13:02
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:21 13:21
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 14:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 41.350
    15:59 16:17
    Kochi Airport
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    16:47 16:53 Harimayabashi
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    16:58 16:58 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    17:00 17:35
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Awaikeda
    (8phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    17:43 18:11
    D
    40
    GN
    40
    Gomen
    Tosakuroshio Railway Gomennahari Line
    Hướng đến  Aki
    (1h1phút
    JPY 1.080
    19:12
    GN
    24
    Tonohama
  4. 4
    10:36 - 19:42
    9h6phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    10:36 Kagamiishi
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Koriyama(Fukushima)
    (17phút
    10:53 11:10 Koriyama(Fukushima)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    11:54 12:07 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 2.640
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    12:30 13:39 Sendai Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    14:49 15:57 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến  Kochi Airport
    (40phút
    JPY 20.700
    16:37 16:55
    Kochi Airport
    Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến  Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    17:25 17:31 Harimayabashi
    Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến  Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 200
    17:36 17:36 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    17:38 18:23
    D
    45
    Kochi(Kochi)
    JR Dosan Line
    Hướng đến  Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    Gomen
    Tosakuroshio Railway Gomennahari Line
    Hướng đến  Aki
    (1h1phút
    JPY 1.080
    19:42
    GN
    24
    Tonohama
cntlog