1
23:35 - 00:09
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:34 - 00:13
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
23:34 - 00:19
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
23:34 - 00:19
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:35 - 00:09
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:35
    U
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (34phút
    JPY 220
    00:09
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
  2. 2
    23:34 - 00:13
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:34
    H
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (18phút
    JPY 220
    23:52 23:52
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    23:56 00:03
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (6phút
    JPY 150
    00:09 00:09
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    00:13 横川駅 Yokogawaeki
  3. 3
    23:34 - 00:19
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:34
    H
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    23:49 23:55
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    23:58 23:58
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    00:02 00:09
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (6phút
    JPY 150
    00:15 00:15
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    00:19 横川駅 Yokogawaeki
  4. 4
    23:34 - 00:19
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:34
    H
    9
    皆実町六丁目 Minamimachi 6 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    23:49 23:55
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    23:58 23:58
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    00:02 00:09
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (6phút
    JPY 150
    00:15 00:15
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    00:19 横川駅 Yokogawaeki
cntlog