1
15:06 - 15:23
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:06 - 15:24
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:07 - 15:25
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:06 - 15:27
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:06 - 15:23
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:06
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    15:13 15:13
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    15:16 15:21
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    15:23
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
  2. 2
    15:06 - 15:24
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:06
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (8phút
    JPY 240
    15:14 15:14
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    15:17 15:22
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    15:24
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
  3. 3
    15:07 - 15:25
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:07
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    15:15 15:15
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    15:18 15:23
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    15:25
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
  4. 4
    15:06 - 15:27
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:06
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    15:13 15:13
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    15:17 15:20
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    15:22 15:22
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 5phút
    15:27 福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
cntlog