1
20:15 - 20:25
10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:13 - 20:35
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
20:15 - 20:37
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
20:15 - 20:41
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:15 - 20:25
    10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:15
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    20:17 20:23
    HS
    23
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    20:25
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  2. 2
    20:13 - 20:35
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:13
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 160
    20:20 20:20
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    20:25 20:29
    A
    60
    Nada
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (5phút
    JPY 170
    20:34 20:34
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    20:35 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  3. 3
    20:15 - 20:37
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:15
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    20:22 20:22
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:24 20:28
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 190
    20:36 20:36
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    20:37 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  4. 4
    20:15 - 20:41
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:15
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    20:24 20:24
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:26 20:30
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (10phút
    JPY 190
    20:40 20:40
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    20:41 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
cntlog