1
16:22 - 16:45
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:23 - 16:53
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:17 - 16:54
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:17 - 16:57
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:22 - 16:45
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:22
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 320
    16:45
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
  2. 2
    16:23 - 16:53
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:23
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    16:27 16:27
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    16:30 16:35
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (18phút
    JPY 200
    16:53
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
  3. 3
    16:17 - 16:54
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:17 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    16:22 16:26
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (12phút
    JPY 190
    16:38 16:38
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    16:39 16:42
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    16:44 16:52
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    16:54
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
  4. 4
    16:17 - 16:57
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:17 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    16:22 16:26
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 170
    16:33 16:33
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    16:38 16:43
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 200
    16:57
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
cntlog