1
10:58 - 11:10
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:58 - 11:10
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
10:58 - 11:14
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:58 - 11:16
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:58 - 11:10
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:58
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    11:06 11:06
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:10 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  2. 2
    10:58 - 11:10
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:58
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    11:06 11:06
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:10 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  3. 3
    10:58 - 11:14
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:58
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (6phút
    JPY 150
    11:04 11:04
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:06 11:10
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    11:12 11:12
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:14 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  4. 4
    10:58 - 11:16
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:58
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    11:01 11:01
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    11:06 11:10
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 140
    11:14 11:14
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:16 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
cntlog