1
11:18 - 11:25
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:18 - 11:51
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:18 - 11:25
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:18
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    11:20 11:20
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 5phút
    11:25 三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  2. 2
    11:18 - 11:51
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:18
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (13phút
    JPY 280
    11:31 11:39
    S
    09
    A
    65
    新長田 Shin-nagata
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    11:49 11:49
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:51 三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
cntlog