1
11:47 - 11:58
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:47 - 12:06
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:47 - 12:12
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
11:47 - 12:14
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:47 - 11:58
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:47
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    11:54 11:54
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:58 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  2. 2
    11:47 - 12:06
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:47
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    11:56 11:56
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:58 12:02
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    12:04 12:04
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    12:06 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  3. 3
    11:47 - 12:12
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:47
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    11:49 11:55
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    11:57 11:57
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:58 12:02
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    12:10 12:10
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    12:12 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
  4. 4
    11:47 - 12:14
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:47
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    11:49 12:02
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    12:10 12:10
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:14 Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
cntlog