1
17:02 - 17:13
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:03 - 17:17
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
17:04 - 17:27
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
17:03 - 17:28
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:02 - 17:13
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:02
    S
    09
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (11phút
    JPY 240
    17:13
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  2. 2
    17:03 - 17:17
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:03
    A
    65
    新長田 Shin-nagata
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    17:13 17:13
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    17:17 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  3. 3
    17:04 - 17:27
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:04
    K
    10
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    (15phút
    JPY 280
    17:19 17:19
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 8phút
    17:27 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  4. 4
    17:03 - 17:28
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:03
    A
    65
    新長田 Shin-nagata
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 170
    17:09 17:09
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    17:14 17:19
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    17:24 17:24
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:28 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
cntlog