1
17:31 - 18:13
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
17:23 - 18:16
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
17:23 - 18:17
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
17:23 - 18:18
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:31 - 18:13
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:31
    HS
    42
    Sakuragawa(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (38phút
    JPY 420
    18:09 18:09
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:13 Sannomiya(Kobe Subway)
  2. 2
    17:23 - 18:16
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:23
    S
    15
    Sakuragawa(Osaka)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (5phút
    JPY 240
    17:28 17:28
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    17:32 17:35
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    17:39 17:49
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 570
    18:12 18:12
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    18:16 Sannomiya(Kobe Subway)
  3. 3
    17:23 - 18:17
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:23
    S
    15
    Sakuragawa(Osaka)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    17:25 17:31
    S
    16
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    17:39 17:39
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    17:43 17:50
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    18:13 18:13
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    18:17 Sannomiya(Kobe Subway)
  4. 4
    17:23 - 18:18
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:23
    S
    15
    Sakuragawa(Osaka)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    17:25 17:31
    S
    16
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    17:38 17:38
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    17:44 17:51
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    18:14 18:14
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    18:18 Sannomiya(Kobe Subway)
cntlog