1
00:34 - 00:57
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:34 - 01:08
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
00:34 - 01:13
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:34 - 00:57
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:34
    S
    14
    Gakuentoshi
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (23phút
    JPY 350
    00:57
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
  2. 2
    00:34 - 01:08
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:34
    S
    14
    Gakuentoshi
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (12phút
    JPY 280
    00:46 00:54
    S
    09
    A
    65
    Shin-nagata
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    01:04 01:04
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    01:08 Sannomiya(Kobe Subway)
  3. 3
    00:34 - 01:13
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:34
    S
    14
    Gakuentoshi
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (10phút
    JPY 280
    00:44 00:54
    S
    10
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 300
    01:09 01:09
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:13 Sannomiya(Kobe Subway)
cntlog