1
10:36 - 10:59
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:36 - 11:10
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:36 - 11:13
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:36 - 11:15
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:36 - 10:59
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:36
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (23phút
    JPY 350
    10:59
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  2. 2
    10:36 - 11:10
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:36
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (12phút
    JPY 280
    10:48 10:56
    S
    09
    A
    65
    新長田 Shin-nagata
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    11:06 11:06
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    11:10 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  3. 3
    10:36 - 11:13
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:36
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (10phút
    JPY 280
    10:46 10:56
    S
    10
    SY
    02
    板宿 Itayado
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (3phút
    JPY 280
    10:59 10:59
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    11:02 11:05
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (8phút
    JPY 240
    11:13
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
  4. 4
    10:36 - 11:15
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:36
    S
    14
    学園都市 Gakuentoshi
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (10phút
    JPY 280
    10:46 10:56
    S
    10
    SY
    02
    板宿 Itayado
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 300
    11:11 11:11
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:15 三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
cntlog