1
22:06 - 22:15
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:06 - 22:23
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
22:04 - 22:27
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:06 - 22:15
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:06
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    22:15
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
  2. 2
    22:06 - 22:23
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:06
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    22:13 22:13
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    22:15 22:19
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    22:21 22:21
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    22:23 Motomachi(Hanshin Line)
  3. 3
    22:04 - 22:27
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    22:04
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 160
    22:11 22:11
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:16 22:20
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 170
    22:25 22:25
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    22:27 Motomachi(Hanshin Line)
cntlog