1
12:32 - 16:46
4h14phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
12:32 - 17:27
4h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
12:32 - 19:01
6h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
12:32 - 19:11
6h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:32 - 16:46
    4h14phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    12:32
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    12:59 13:09
    N
    18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 360
    13:14 13:54
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    15:34 15:39 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:46 15:50
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    16:04 16:04
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    16:11 16:14
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (10phút
    JPY 340
    16:24 16:32
    R
    01
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (6phút
    JPY 170
    16:38 16:38
    JE
    07
    Maihama
    Đi bộ( 3phút
    16:41 16:44 Resort-Gateway
    Disney Resort Line
    Hướng đến  Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    16:46 Tokyo Disneyland
  2. 2
    12:32 - 17:27
    4h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    12:32
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    12:59 13:09
    N
    18
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 360
    13:14 13:54
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    15:34 15:39 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:46 15:56
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (15phút
    JPY 830
    16:49 16:57
    HS
    05
    JM
    13
    Higashi-Matsudo
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (10phút
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    Nishi-Funabashi
    JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến  Ichikawashiohama
    (12phút
    JPY 320
    17:19 17:19
    JE
    07
    Maihama
    Đi bộ( 3phút
    17:22 17:25 Resort-Gateway
    Disney Resort Line
    Hướng đến  Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    17:27 Tokyo Disneyland
  3. 3
    12:32 - 19:01
    6h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    12:32
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (24phút
    JPY 340
    12:56 12:56
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    13:03 13:07
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    13:18 15:18
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 47.950
    17:08 17:13 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    17:26 17:46
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (37phút
    JPY 960
    18:23 18:31
    HS
    05
    JM
    13
    Higashi-Matsudo
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (10phút
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    Nishi-Funabashi
    JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến  Ichikawashiohama
    (12phút
    JPY 320
    18:53 18:53
    JE
    07
    Maihama
    Đi bộ( 3phút
    18:56 18:59 Resort-Gateway
    Disney Resort Line
    Hướng đến  Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    19:01 Tokyo Disneyland
  4. 4
    12:32 - 19:11
    6h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:32
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    JPY 340
    12:59 13:26
    N
    18
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.190
    18:22 18:50
    JE
    01
    Tokyo
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (13phút
    JPY 14.080
    19:03 19:03
    JE
    07
    Maihama
    Đi bộ( 3phút
    19:06 19:09 Resort-Gateway
    Disney Resort Line
    Hướng đến  Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    19:11 Tokyo Disneyland
cntlog