1
12:16 - 13:09
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:15 - 13:10
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:15 - 13:14
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:14 - 13:14
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:16 - 13:09
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:16
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    12:23 12:31
    Z
    04
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (16phút
    JPY 260
    12:47 12:55
    Y
    24
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (6phút
    JPY 170
    13:01 13:01
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    13:04 13:07 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    13:09 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
  2. 2
    12:15 - 13:10
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:15
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    12:24 12:30
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (18phút
    JPY 400
    12:48 12:56
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (6phút
    JPY 170
    13:02 13:02
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    13:05 13:08 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    13:10 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
  3. 3
    12:15 - 13:14
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:15
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    12:24 12:30
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (18phút
    JPY 400
    12:48 13:01
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (5phút
    JPY 170
    13:06 13:06
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    13:09 13:12 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    13:14 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
  4. 4
    12:14 - 13:14
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:14
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    12:22 12:25
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (9phút
    JPY 210
    12:34 12:50
    M
    17
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (16phút
    JPY 230
    13:06 13:06
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    13:09 13:12 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    13:14 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
cntlog