1
23:16 - 01:43
2h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
23:16 - 02:02
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
23:16 - 02:24
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
22:58 - 03:22
4h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:16 - 01:43
    2h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    00:31 00:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:43 00:47
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    01:01 01:01
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    01:08 01:11
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (10phút
    JPY 340
    01:21 01:29
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (6phút
    JPY 170
    01:35 01:35
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    01:38 01:41 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    01:43 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
  2. 2
    23:16 - 02:02
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    00:31 00:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:43 00:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    01:20 01:25
    A
    11
    H
    10
    東銀座 Higashi-ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (4phút
    JPY 290
    01:29 01:40
    H
    12
    JE
    02
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (14phút
    JPY 230
    01:54 01:54
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    01:57 02:00 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    02:02 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
  3. 3
    23:16 - 02:24
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    23:16 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    00:31 00:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:43 00:53
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (15phút
    JPY 830
    01:46 01:54
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (12phút
    JPY 320
    02:16 02:16
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    02:19 02:22 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    02:24 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
  4. 4
    22:58 - 03:22
    4h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:58 高知空港 Kochi Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    23:38 00:37 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:52 01:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:04 02:08
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:27 02:33
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    02:39 03:01
    JY
    01
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (13phút
    JPY 320
    03:14 03:14
    JE
    07
    舞浜 Maihama
    Đi bộ( 3phút
    03:17 03:20 リゾートゲートウェイ Resort-Gateway
    ディズニーリゾートライン Disney Resort Line
    Hướng đến 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
    (2phút
    JPY 300
    03:22 東京ディズニーランド Tokyo Disneyland
cntlog