1
04:35 - 04:56
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:30 - 04:56
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:35 - 04:58
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:35 - 04:59
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:35 - 04:56
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:35
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    04:39 04:39
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:44 04:49
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (7phút
    JPY 240
    04:56
    K
    05
    中央市場前 Chuoichiba-mae
  2. 2
    04:30 - 04:56
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:30 岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:35 04:39
    A
    60
    Nada
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (7phút
    JPY 170
    04:46 04:46
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    04:49 04:54
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (2phút
    JPY 210
    04:56
    K
    05
    中央市場前 Chuoichiba-mae
  3. 3
    04:35 - 04:58
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:35
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 160
    04:41 04:41
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 6phút
    04:47 04:52
    K
    02
    旧居留地・大丸前 Kyukyoryuchidaimaru-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (6phút
    JPY 240
    04:58
    K
    05
    中央市場前 Chuoichiba-mae
  4. 4
    04:35 - 04:59
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:35
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 270
    04:44 04:44
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 8phút
    04:52 04:57
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (2phút
    JPY 210
    04:59
    K
    05
    中央市場前 Chuoichiba-mae
cntlog