1
18:21 - 19:24
1h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
18:21 - 19:34
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:18 - 19:35
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:21 - 19:42
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:21 - 19:24
    1h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:21
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (5phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.340
    19:18 19:18
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 6phút
    19:24 Sannomiyahanadokei-mae
  2. 2
    18:21 - 19:34
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:21
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (5phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 1.520
    19:21 19:21
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    19:24 19:29
    K
    04
    Harbor Land
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (5phút
    JPY 210
    19:34
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
  3. 3
    18:18 - 19:35
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:18
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (5phút
    18:23 18:43
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.690
    19:12 19:25
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    19:27 19:27
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 8phút
    19:35 Sannomiyahanadokei-mae
  4. 4
    18:21 - 19:42
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:21
    A
    30
    Yamashina
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (5phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 860
    18:55 18:55
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 5phút
    19:00 19:07
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    19:37 19:37
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:42 Sannomiyahanadokei-mae
cntlog