1
14:16 - 14:42
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
14:16 - 14:45
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
14:16 - 14:50
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:16 - 14:53
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:16 - 14:42
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:16
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (7phút
    JPY 250
    14:23 14:23
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:24 14:28
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    14:36 14:36
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 6phút
    14:42 Sannomiyahanadokei-mae
  2. 2
    14:16 - 14:45
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:16
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (5phút
    JPY 250
    14:21 14:31
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    14:40 14:40
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    14:45 Sannomiyahanadokei-mae
  3. 3
    14:16 - 14:50
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:16
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (7phút
    JPY 250
    14:23 14:23
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:24 14:28
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    14:38 14:38
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 6phút
    14:44 14:49
    K
    02
    Kyukyoryuchidaimaru-mae
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (1phút
    JPY 210
    14:50
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
  4. 4
    14:16 - 14:53
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:16
    R
    04
    Island Kitaguchi
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (7phút
    JPY 250
    14:23 14:23
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:24 14:28
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 190
    14:40 14:40
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    14:43 14:48
    K
    04
    Harbor Land
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (5phút
    JPY 210
    14:53
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
cntlog