1
03:50 - 04:04
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:45 - 04:16
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:45 - 04:17
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:45 - 04:18
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:50 - 04:04
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:50
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (14phút
    JPY 280
    04:04
    K
    09
    駒ヶ林 Komagabayashi
  2. 2
    03:45 - 04:16
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:45 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    03:51 03:55
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    03:59 03:59
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    04:02 04:07
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (9phút
    JPY 240
    04:16
    K
    09
    駒ヶ林 Komagabayashi
  3. 3
    03:45 - 04:17
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:45 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    03:51 03:55
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    04:05 04:16
    A
    65
    K
    10
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    (1phút
    JPY 210
    04:17
    K
    09
    駒ヶ林 Komagabayashi
  4. 4
    03:45 - 04:18
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:45 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 8phút
    03:53 03:56
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (11phút
    04:07 04:17
    S
    09
    K
    10
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    (1phút
    JPY 240
    04:18
    K
    09
    駒ヶ林 Komagabayashi
cntlog