2024/06/24  04:49  khởi hành
1
04:56 - 06:27
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
04:56 - 06:30
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:56 - 06:36
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
04:56 - 06:37
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:56 - 06:27
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:56
    R
    44
    熊取 Kumatori
    05:48 05:58
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 1.280
    06:24 06:24
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    06:27 ハーバーランド Harbor Land
  2. 2
    04:56 - 06:30
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:56
    R
    44
    熊取 Kumatori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (36phút
    JPY 570
    05:32 05:32
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    05:35 05:38
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (12phút
    JPY 240
    05:50 05:50
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:54 06:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 460
    06:27 06:27
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    06:30 ハーバーランド Harbor Land
  3. 3
    04:56 - 06:36
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:56
    R
    44
    熊取 Kumatori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (34phút
    JPY 570
    05:30 05:40
    R
    20
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    JPY 290
    05:54 05:54
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    06:00 06:07
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 460
    06:33 06:33
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    06:36 ハーバーランド Harbor Land
  4. 4
    04:56 - 06:37
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:56
    R
    44
    熊取 Kumatori
    05:48 05:58
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.280
    06:21 06:21
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 6phút
    06:27 06:32
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 新長田 Shin-nagata
    (5phút
    JPY 210
    06:37
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
cntlog