2024/09/20  18:09  khởi hành
1
18:18 - 19:54
1h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:18 - 19:57
1h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:18 - 20:00
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:18 - 20:00
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:18 - 19:54
    1h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:18 小金井 Koganei
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:27 18:46 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    19:03 19:14
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (12phút
    19:26 19:34
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (7phút
    JPY 1.340
    19:41 19:51
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    19:54
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
  2. 2
    18:18 - 19:57
    1h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:18 小金井 Koganei
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:27 18:46 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.370
    19:03 19:12
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    19:24 19:34
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (10phút
    JPY 1.340
    19:44 19:54
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    19:57
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
  3. 3
    18:18 - 20:00
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:18 小金井 Koganei
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h4phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    19:22 19:29
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    19:32 19:40
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (7phút
    JPY 1.340
    19:47 19:57
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    20:00
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
  4. 4
    18:18 - 20:00
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:18 小金井 Koganei
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (37phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:55 19:08
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (19phút
    JPY 380
    19:35 19:35
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    19:38 19:43
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (4phút
    JPY 170
    19:47 19:57
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    20:00
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
cntlog