2024/06/19  17:56  khởi hành
1
18:11 - 19:28
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:06 - 19:41
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:06 - 19:53
1h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:06 - 20:00
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:11 - 19:28
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:11
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (25phút
    Ghế Tự do : JPY 600
    18:36 18:44
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (19phút
    JPY 750
    19:03 19:03
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    19:06 19:11
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (4phút
    JPY 170
    19:15 19:25
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    19:28
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
  2. 2
    18:06 - 19:41
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:06
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    18:36 18:49
    TI
    02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (19phút
    JPY 750
    19:16 19:16
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    19:19 19:24
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (4phút
    JPY 170
    19:28 19:38
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    19:41
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
  3. 3
    18:06 - 19:53
    1h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:06
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 430
    18:36 18:48
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:15 19:22
    JU
    05
    JK
    43
    浦和 Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (3phút
    19:25 19:33
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (7phút
    JPY 590
    19:40 19:50
    JM
    23
    SR
    25
    東川口 Higashi-Kawaguchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (3phút
    JPY 210
    19:53
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
  4. 4
    18:06 - 20:00
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:06
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 430
    18:36 18:48
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (35phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:23 19:23
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    Đi bộ( 13phút
    19:36 19:41
    SR
    19
    赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    Saitama Railway Line
    Hướng đến 浦和美園 Urawa-misono
    (19phút
    JPY 480
    20:00
    SR
    26
    浦和美園 Urawa-misono
cntlog