1
02:19 - 02:41
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:20 - 02:47
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:19 - 02:47
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:17 - 02:50
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:19 - 02:41
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:19
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    02:26 02:26
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    02:30 02:33
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    thông qua đào tạo
    O
    14
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (6phút
    JPY 170
    02:41
    P
    16
    ユニバーサルシティ Universal City
  2. 2
    02:20 - 02:47
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:20
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    02:28 02:28
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    02:32 02:35
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    thông qua đào tạo
    O
    14
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (6phút
    JPY 190
    02:47
    P
    16
    ユニバーサルシティ Universal City
  3. 3
    02:19 - 02:47
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:19
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    02:26 02:26
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    02:32 02:35
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    thông qua đào tạo
    O
    14
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (6phút
    JPY 190
    02:47
    P
    16
    ユニバーサルシティ Universal City
  4. 4
    02:17 - 02:50
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:17 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    02:20 02:25
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (9phút
    JPY 220
    02:34 02:44
    HS
    45
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (6phút
    JPY 170
    02:50
    P
    16
    ユニバーサルシティ Universal City
cntlog