1
22:11 - 22:21
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
22:11 - 22:27
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:16 - 22:29
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:11 - 22:29
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:11 - 22:21
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:11
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (3phút
    JPY 150
    22:14 22:14
    JB
    21
    Ryogoku(JR)
    Đi bộ( 7phút
    22:21 Ryogoku(Oedo Line)
  2. 2
    22:11 - 22:27
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:11
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    22:13 22:13
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    22:17 22:21
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (6phút
    JPY 180
    22:27
    E
    12
    Ryogoku(Oedo Line)
  3. 3
    22:16 - 22:29
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:16
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (2phút
    JPY 170
    22:18 22:25
    TX
    02
    E
    10
    新御徒町 Shin-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 180
    22:29
    E
    12
    Ryogoku(Oedo Line)
  4. 4
    22:11 - 22:29
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:11
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    22:13 22:13
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 6phút
    22:19 22:23
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (6phút
    JPY 290
    22:29
    E
    12
    Ryogoku(Oedo Line)
cntlog