2024/06/21  05:51  khởi hành
1
05:57 - 07:11
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:57 - 07:23
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:57 - 07:25
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:57 - 07:25
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:57 - 07:11
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:57
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    06:11 06:23
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    JPY 660
    06:54 07:04
    JC
    04
    N
    08
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    07:11
    N
    04
    麻布十番 Azabu-juban
  2. 2
    05:57 - 07:23
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:57
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (3phút
    JPY 150
    06:00 06:10
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (23phút
    JPY 420
    06:53 06:58
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 170
    07:04 07:14
    JY
    18
    E
    26
    代々木 Yoyogi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (9phút
    JPY 220
    07:23
    E
    22
    麻布十番 Azabu-juban
  3. 3
    05:57 - 07:25
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:57
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    JPY 180
    06:11 06:11
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    06:15 06:20
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    06:22 06:22
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    06:26 06:35
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    JPY 490
    07:01 07:14
    JC
    05
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (11phút
    JPY 220
    07:25
    E
    22
    麻布十番 Azabu-juban
  4. 4
    05:57 - 07:25
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:57
    JC
    56
    牛浜 Ushihama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (14phút
    JPY 180
    06:11 06:11
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    06:15 06:20
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    06:22 06:22
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    06:26 06:35
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    07:01 07:06
    JC
    05
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 490
    07:10 07:10
    JB
    12
    千駄ヶ谷 Sendagaya
    Đi bộ( 5phút
    07:15 07:19
    E
    25
    国立競技場 Kokuritsu-kyogijo
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (6phút
    JPY 180
    07:25
    E
    22
    麻布十番 Azabu-juban
cntlog