2024/06/13  18:24  khởi hành
1
18:24 - 20:15
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:24 - 20:19
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:24 - 20:21
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:24 - 20:24
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:24 - 20:15
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:24 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:33
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (26phút
    JPY 390
    18:59 18:59
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    19:02 19:09
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 640
    thông qua đào tạo
    TR
    01
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    19:55 20:03
    T
    09
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 410
    20:15
    I
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
  2. 2
    18:24 - 20:19
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:24 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:49
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (34phút
    JPY 560
    19:23 19:23
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:25 19:28
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:56 20:05
    JO
    18
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    20:09 20:15
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 220
    20:19
    I
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
  3. 3
    18:24 - 20:21
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:24 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:49
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (34phút
    JPY 560
    19:23 19:23
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:25 19:28
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:56 20:04
    JO
    18
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    20:08 20:14
    G
    06
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    20:21
    N
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
  4. 4
    18:24 - 20:24
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:24 成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:49
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (34phút
    JPY 560
    19:23 19:23
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:25 19:27
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    JPY 490
    20:04 20:12
    JB
    15
    N
    09
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 210
    20:24
    N
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
cntlog