1
23:33 - 00:21
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:33 - 00:24
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:33 - 00:32
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:33 - 00:33
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:33 - 00:21
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:40 23:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    00:03 00:03
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    00:13 00:17
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 180
    00:21
    E
    18
    築地市場 Tsukijishijo
  2. 2
    23:33 - 00:24
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:40 23:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    00:13 00:20
    A
    09
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 220
    00:24
    E
    18
    築地市場 Tsukijishijo
  3. 3
    23:33 - 00:32
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:40 23:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:07 00:12
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    00:18 00:18
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 6phút
    00:24 00:28
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 180
    00:32
    E
    18
    築地市場 Tsukijishijo
  4. 4
    23:33 - 00:33
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:40 23:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:07 00:13
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    00:19 00:19
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 6phút
    00:25 00:29
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 180
    00:33
    E
    18
    築地市場 Tsukijishijo
cntlog