1
00:52 - 01:18
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:52 - 01:27
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:52 - 01:30
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:52 - 01:33
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:52 - 01:18
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:52
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    01:04 01:16
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (2phút
    JPY 180
    01:18
    E
    18
    Tsukijishijo
  2. 2
    00:52 - 01:27
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:52
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    01:05 01:13
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    01:15 01:15
    JY
    28
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    01:19 01:23
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (4phút
    JPY 180
    01:27
    E
    18
    Tsukijishijo
  3. 3
    00:52 - 01:30
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:52
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    01:05 01:16
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    01:18 01:26
    A
    09
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (4phút
    JPY 180
    01:30
    E
    18
    Tsukijishijo
  4. 4
    00:52 - 01:33
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:52
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    01:11 01:20
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (2phút
    01:22 01:29
    Y
    21
    E
    16
    Tsukishima
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (4phút
    JPY 290
    01:33
    E
    18
    Tsukijishijo
cntlog