2024/11/24  15:02  khởi hành
1
15:09 - 16:51
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:09 - 16:58
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:09 - 17:01
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:09 - 17:12
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 16:51
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:09 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (37phút
    15:46 15:52
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:35 16:35
    JO
    18
    新橋 Shimbashi
    Đi bộ( 7phút
    16:42 16:46
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    16:51
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
  2. 2
    15:09 - 16:58
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:09 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (30phút
    15:39 15:52 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (35phút
    JPY 1.170
    16:27 16:33
    JE
    05
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    16:40 16:47
    Y
    21
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (11phút
    JPY 320
    16:58
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
  3. 3
    15:09 - 17:01
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:09 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (37phút
    15:46 15:51
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 860
    16:14 16:24
    JB
    30
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (17phút
    16:41 16:48
    T
    12
    E
    15
    門前仲町 Monzen-nakacho
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (13phút
    JPY 410
    17:01
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
  4. 4
    15:09 - 17:12
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:09 巌根 Iwane
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (4phút
    JPY 190
    15:13 15:46
    木更津 Kisarazu
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (40phút
    JPY 1.250
    16:26 16:26
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    16:32 16:36
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:55 16:55
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    17:05 17:09
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (3phút
    JPY 180
    17:12
    E
    21
    赤羽橋 Akabanebashi
cntlog