2024/06/18  21:18  khởi hành
1
21:19 - 21:48
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:19 - 21:51
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:19 - 21:54
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:19 - 21:55
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:19 - 21:48
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:19
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (4phút
    21:23 21:26
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    21:36 21:36
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 3phút
    21:39 21:43
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (5phút
    JPY 290
    21:48
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
  2. 2
    21:19 - 21:51
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:19
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 180
    21:23 21:29
    G
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    21:36 21:36
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 6phút
    21:42 21:46
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (5phút
    JPY 180
    21:51
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
  3. 3
    21:19 - 21:54
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:19
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    21:25 21:31
    G
    06
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    21:38 21:48
    N
    10
    E
    06
    飯田橋 Iidabashi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (6phút
    JPY 290
    21:54
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
  4. 4
    21:19 - 21:55
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:19
    G
    03
    外苑前 Gaiemmae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    21:21 21:30
    G
    04
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    21:39 21:48
    E
    28
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (7phút
    JPY 290
    21:55
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
cntlog