1
15:15 - 16:15
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:15 - 16:36
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:15 - 16:42
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:20 - 16:42
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:15 - 16:15
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:15
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    15:54 15:54
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 7phút
    16:01 16:05
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (10phút
    JPY 220
    16:15
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
  2. 2
    15:15 - 16:36
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:15
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    16:07 16:13
    A
    18
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    JPY 290
    16:20 16:20
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    16:22 16:26
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (10phút
    JPY 220
    16:36
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
  3. 3
    15:15 - 16:42
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:15
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    16:07 16:13
    A
    18
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    16:15 16:28
    A
    17
    E
    11
    蔵前 Kuramae
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (14phút
    JPY 280
    16:42
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
  4. 4
    15:20 - 16:42
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:20
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    16:12 16:19
    JO
    19
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    16:27 16:27
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    16:32 16:36
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (6phút
    JPY 290
    16:42
    E
    04
    牛込柳町 Ushigome-yanagicho
cntlog