2024/11/24  09:35  khởi hành
1
09:35 - 12:16
2h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:42 - 12:22
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:35 - 12:26
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:42 - 12:48
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:35 - 12:16
    2h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:35 JR難波 JR Namba
    Đi bộ( 8phút
    09:43 10:19
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (1h19phút
    JPY 930
    Ghế Tự do : JPY 790
    11:38 12:11
    NK
    86
    NK
    86
    極楽橋 Gokurakubashi
    南海高野山ケーブル線 Nankai Koyasen Cable Line
    Hướng đến 高野山 Koyasan
    (5phút
    JPY 500
    12:16
    NK
    87
    高野山 Koyasan
  2. 2
    09:42 - 12:22
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42
    Q
    17
    JR難波 JR Namba
    09:46 10:27
    Q
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (1h17phút
    JPY 930
    Ghế Tự do : JPY 790
    11:44 12:17
    NK
    86
    NK
    86
    極楽橋 Gokurakubashi
    南海高野山ケーブル線 Nankai Koyasen Cable Line
    Hướng đến 高野山 Koyasan
    (5phút
    JPY 500
    12:22
    NK
    87
    高野山 Koyasan
  3. 3
    09:35 - 12:26
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:35 JR難波 JR Namba
    Đi bộ( 8phút
    09:43 09:49
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (57phút
    10:46 11:07
    NK
    77
    NK
    77
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (41phút
    JPY 930
    11:48 12:21
    NK
    86
    NK
    86
    極楽橋 Gokurakubashi
    南海高野山ケーブル線 Nankai Koyasen Cable Line
    Hướng đến 高野山 Koyasan
    (5phút
    JPY 500
    12:26
    NK
    87
    高野山 Koyasan
  4. 4
    09:42 - 12:48
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:42
    Q
    17
    JR難波 JR Namba
    09:48 09:48
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    09:54 09:59
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    古市(大阪府) Furuichi(Osaka)
    近鉄長野線 Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến 河内長野 Kawachinagano
    (18phút
    JPY 680
    10:39 11:19
    O
    23
    NK
    69
    河内長野 Kawachinagano
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (51phút
    JPY 690
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:10 12:43
    NK
    86
    NK
    86
    極楽橋 Gokurakubashi
    南海高野山ケーブル線 Nankai Koyasen Cable Line
    Hướng đến 高野山 Koyasan
    (5phút
    JPY 500
    12:48
    NK
    87
    高野山 Koyasan
cntlog