2024/06/21  23:43  khởi hành
1
23:58 - 03:02
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:58 - 03:06
3h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:58 - 03:07
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:58 - 03:07
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:58 - 03:02
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:58
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (56phút
    JPY 1.170
    00:54 01:33
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1h0phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    02:33 02:41
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    JPY 1.520
    03:02
    JY
    06
    鶯谷 Uguisudani
  2. 2
    23:58 - 03:06
    3h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:58
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (56phút
    JPY 1.170
    00:54 01:33
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1h4phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    02:37 02:45
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    JPY 1.520
    03:06
    JY
    06
    鶯谷 Uguisudani
  3. 3
    23:58 - 03:07
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:58
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (56phút
    JPY 1.170
    00:54 01:10
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    01:45 01:57
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (44phút
    02:41 02:46
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    JPY 1.520
    03:07
    JY
    06
    鶯谷 Uguisudani
  4. 4
    23:58 - 03:07
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:58
    FJ
    18
    河口湖 Kawaguchiko
    富士急行 Fujikyuko
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (56phút
    JPY 1.170
    00:54 01:10
    FJ
    01
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (35phút
    01:45 01:57
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (57phút
    02:54 02:59
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 1.520
    03:07
    JY
    06
    鶯谷 Uguisudani
cntlog