1
05:56 - 06:23
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:56 - 06:45
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:56 - 06:23
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:56 松原(長崎県) Matsubara(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (27phút
    JPY 400
    06:23 諫早 Isahaya
  2. 2
    05:56 - 06:45
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:56 松原(長崎県) Matsubara(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (7phút
    06:03 06:38 新大村 Shin-Omura
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    (7phút
    JPY 380
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    06:45 諫早 Isahaya
cntlog