2024/06/10  12:49  khởi hành
1
12:51 - 13:05
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:51 - 13:18
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:50 - 13:19
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:50 - 13:19
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:51 - 13:05
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:51
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    JPY 210
    13:05
    M
    23
    茗荷谷 Myogadani
  2. 2
    12:51 - 13:18
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:51
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    12:53 12:59
    H
    08
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 290
    13:07 13:07
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    13:13 13:15
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 180
    13:18
    M
    23
    茗荷谷 Myogadani
  3. 3
    12:50 - 13:19
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:50
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (6phút
    JPY 180
    12:56 13:01
    G
    13
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    13:04 13:13
    JC
    03
    M
    20
    御茶ノ水 Ochanomizu
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    13:19
    M
    23
    茗荷谷 Myogadani
  4. 4
    12:50 - 13:19
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:50
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (9phút
    12:59 12:59
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    13:01 13:05
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    JPY 290
    13:09 13:09
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    13:14 13:16
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (3phút
    JPY 180
    13:19
    M
    23
    茗荷谷 Myogadani
cntlog