1
17:51 - 18:24
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:51 - 18:27
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:51 - 18:30
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:51 - 18:31
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:51 - 18:24
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:51
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    18:00 18:13
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    JPY 230
    18:24
    KK
    12
    Kojiya
  2. 2
    17:51 - 18:27
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (13phút
    JPY 180
    18:04 18:04
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    18:08 18:11
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (14phút
    JPY 280
    18:27
    KK
    12
    Kojiya
  3. 3
    17:51 - 18:30
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    17:53 17:58
    JY
    22
    I
    01
    Meguro
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (9phút
    18:07 18:14
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (14phút
    JPY 280
    18:30
    KK
    12
    Kojiya
  4. 4
    17:51 - 18:31
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (15phút
    JPY 180
    18:06 18:06
    JY
    28
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    18:10 18:13
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (14phút
    JPY 280
    18:31
    KK
    12
    Kojiya
cntlog