1
12:20 - 12:33
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:20 - 12:40
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:20 - 12:33
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:20
    N
    08
    勾当台公園 Kotodaikoen
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (3phút
    JPY 210
    12:23 12:23
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    12:26 12:29 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (4phút
    JPY 150
    12:33 榴ヶ岡 Tsutsujigaoka(Miyagi)
  2. 2
    12:20 - 12:40
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:20
    N
    08
    勾当台公園 Kotodaikoen
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (3phút
    JPY 210
    12:23 12:23
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 12phút
    12:35 12:38 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    JPY 150
    12:40 榴ヶ岡 Tsutsujigaoka(Miyagi)
cntlog