1
19:50 - 22:32
2h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:49 - 22:34
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:49 - 22:43
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:49 - 22:47
2h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 22:32
    2h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    19:56 20:15
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    20:57 21:13 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (10phút
    JPY 1.690
    21:23 21:41
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (4phút
    21:45 22:18
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (14phút
    JPY 330
    22:32
    TN
    16
    楡木 Niregi
  2. 2
    19:49 - 22:34
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:49
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    20:03 20:03
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    20:07 20:09
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    20:20 20:40
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h14phút
    JPY 1.230
    Ghế Tự do : JPY 1.450
    21:54 22:27
    TN
    18
    TN
    18
    新鹿沼 Shin-kanuma
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (7phút
    JPY 180
    22:34
    TN
    16
    楡木 Niregi
  3. 3
    19:49 - 22:43
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:49
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    19:53 20:02
    JY
    29
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (58phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    21:03 21:21
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (35phút
    21:56 22:29
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (14phút
    JPY 670
    22:43
    TN
    16
    楡木 Niregi
  4. 4
    19:49 - 22:47
    2h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:49
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    20:03 20:03
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    20:07 20:09
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    20:20 20:40
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (58phút
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    21:38 21:56
    TN
    11
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (4phút
    22:00 22:33
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (14phút
    JPY 1.090
    22:47
    TN
    16
    楡木 Niregi
cntlog