1
21:21 - 21:42
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:21 - 21:48
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:21 - 21:57
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:21 - 21:57
36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:21 - 21:42
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:21
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (10phút
    JPY 260
    21:31 21:31
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    21:33 21:37
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (5phút
    JPY 250
    21:42
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
  2. 2
    21:21 - 21:48
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:21
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (8phút
    JPY 260
    21:29 21:29
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    21:36 21:40
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (8phút
    JPY 250
    21:48
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
  3. 3
    21:21 - 21:57
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:21
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (6phút
    JPY 220
    21:27 21:39
    T
    15
    E
    04
    二条 Nijo(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (8phút
    JPY 190
    21:47 21:47
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    Đi bộ( 4phút
    21:51 21:56
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    (1phút
    JPY 250
    21:57
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
  4. 4
    21:21 - 21:57
    36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:21
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (2phút
    21:23 21:29
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    21:31 21:31
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    21:33 21:38
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    21:42 21:42
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    21:43 21:47
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (10phút
    JPY 250
    21:57
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
cntlog