2024/09/21  15:17  khởi hành
1
15:21 - 16:53
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:21 - 17:07
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:21 - 17:07
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:21 - 17:09
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:21 - 16:53
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:21
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (41phút
    16:02 16:09
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (29phút
    16:42 16:50
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 460
    16:53
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
  2. 2
    15:21 - 17:07
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:21
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (7phút
    JPY 180
    15:28 15:39
    E
    35
    SI
    06
    練馬 Nerima
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (5phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    SI
    37
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (31phút
    JPY 310
    16:34 16:47
    TY
    21
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (20phút
    JPY 280
    17:07
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
  3. 3
    15:21 - 17:07
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:21
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (41phút
    JPY 330
    16:02 16:02
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    16:08 16:10
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    16:12 16:12
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    16:16 16:19
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (35phút
    16:56 17:04
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 460
    17:07
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
  4. 4
    15:21 - 17:09
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:21
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (43phút
    JPY 380
    16:04 16:04
    E
    19
    汐留 Shiodome
    Đi bộ( 7phút
    16:11 16:17
    JT
    02
    新橋 Shimbashi
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (24phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:41 16:49
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (20phút
    JPY 280
    17:09
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
cntlog