1
08:44 - 10:34
1h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
08:49 - 10:39
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:44 - 10:39
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:44 - 10:41
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:44 - 10:34
    1h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:44
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    09:20 09:25
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (20phút
    JPY 210
    09:45 09:45
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    09:49 09:52
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (29phút
    10:23 10:31
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 460
    10:34
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
  2. 2
    08:49 - 10:39
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:49
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    thông qua đào tạo
    JO
    17
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (22phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    10:11 10:19
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (20phút
    JPY 280
    10:39
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
  3. 3
    08:44 - 10:39
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:44
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    09:47 09:53
    A
    10
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (29phút
    10:28 10:36
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 460
    10:39
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
  4. 4
    08:44 - 10:41
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:44
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    09:20 09:31
    KS
    02
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:48 10:03
    JT
    03
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (27phút
    10:30 10:38
    KK
    44
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 460
    10:41
    KK
    45
    屏風浦 Byobugaura
cntlog