2024/06/07  04:38  khởi hành
1
04:48 - 06:11
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:48 - 07:03
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:48 - 07:18
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:48 - 07:19
2h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:48 - 06:11
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48
    S
    03
    沖松島 Okimatsushima
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (6phút
    04:54 05:04
    S
    00
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    05:08 05:08
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    05:11 05:26
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (17phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (28phút
    JPY 980
    06:11
    Y
    14
    詫間 Takuma
  2. 2
    04:48 - 07:03
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48
    S
    03
    沖松島 Okimatsushima
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 琴電志度 Kotoden-Shido
    (26phút
    JPY 430
    05:14 05:14
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    Đi bộ( 2phút
    05:16 05:31
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (29phút
    06:00 06:18
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (17phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (28phút
    JPY 1.240
    07:03
    Y
    14
    詫間 Takuma
  3. 3
    04:48 - 07:18
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48
    S
    03
    沖松島 Okimatsushima
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (6phút
    04:54 05:04
    S
    00
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (56phút
    JPY 730
    06:00 06:00
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    06:05 06:35
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (13phút
    06:48 07:06
    D
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (12phút
    JPY 530
    07:18
    Y
    14
    詫間 Takuma
  4. 4
    04:48 - 07:19
    2h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:48
    S
    03
    沖松島 Okimatsushima
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (6phút
    04:54 05:04
    S
    00
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (56phút
    JPY 730
    06:00 06:00
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    06:05 06:40
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    06:49 07:07
    D
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (12phút
    JPY 530
    07:19
    Y
    14
    詫間 Takuma
cntlog