2024/06/08  19:30  khởi hành
1
19:42 - 01:43
6h1phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
19:42 - 01:48
6h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
19:42 - 01:51
6h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:42 - 02:01
6h19phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:42 - 01:43
    6h1phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:42
    P
    08
    上深川 Kamifukawa
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (30phút
    JPY 330
    20:12 20:23
    P
    01
    広島 Hiroshima
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (48phút
    JPY 1.450
    21:11 22:06 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    23:21 23:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:33 23:37
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:56 00:05
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    00:15 00:26
    JK
    30
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    00:35 00:43
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    01:26 01:39
    TI
    02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    01:43
    TI
    03
    鷲宮 Washinomiya
  2. 2
    19:42 - 01:48
    6h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:42
    P
    08
    上深川 Kamifukawa
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (30phút
    20:12 20:34
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.880
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.140
    00:20 00:32
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 12.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    01:31 01:44
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    01:48
    TI
    03
    鷲宮 Washinomiya
  3. 3
    19:42 - 01:51
    6h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:42
    P
    08
    上深川 Kamifukawa
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (30phút
    20:12 20:34
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.880
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.140
    00:27 00:44
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 12.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:34 01:47
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    01:51
    TI
    03
    鷲宮 Washinomiya
  4. 4
    19:42 - 02:01
    6h19phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    19:42
    P
    08
    上深川 Kamifukawa
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (30phút
    20:12 20:22
    P
    01
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (42phút
    JPY 1.170
    21:04 21:19
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    21:33 22:28 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    23:43 23:48 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:55 00:05
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    00:43 00:51
    A
    20
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    01:44 01:57
    TI
    02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    02:01
    TI
    03
    鷲宮 Washinomiya
cntlog