1
01:26 - 04:51
3h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:21 - 05:36
4h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:26 - 06:30
5h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:26 - 07:08
5h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:26 - 04:51
    3h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:26
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    02:02 02:50
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h1phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 11.080
    04:51 上越妙高 Joetsu-myoko
  2. 2
    01:21 - 05:36
    4h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:21
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    JPY 170
    01:25 01:33
    JE
    17
    CM
    01
    千葉みなと Chibaminato
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 県庁前(千葉県) Kencho-mae(Chiba)
    (4phút
    JPY 200
    01:37 01:47
    CM
    03
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:27 02:51
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    03:52 04:25 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h11phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    05:36 上越妙高 Joetsu-myoko
  3. 3
    01:26 - 06:30
    5h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:26
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    02:02 02:50
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h8phút
    JPY 7.150
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    04:58 04:58 富山 Toyama
    Đi bộ( 7phút
    05:05 05:09
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 大学前(富山県) Daigaku-mae(Toyama)
    (3phút
    JPY 210
    05:12 05:12
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 3phút
    05:15 05:45 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (45phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.590
    06:30 上越妙高 Joetsu-myoko
  4. 4
    01:26 - 07:08
    5h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:26
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    02:02 02:20
    JE
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:49 03:27
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (57phút
    JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.680
    04:24 05:11 長野 Nagano
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 妙高高原 Myokokogen
    (42phút
    JPY 850
    05:53 06:35 妙高高原 Myokokogen
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (33phút
    JPY 670
    07:08 上越妙高 Joetsu-myoko
cntlog