2024/09/28  09:44  khởi hành
1
09:57 - 10:02
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:54 - 10:15
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:57 - 10:02
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:57
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (5phút
    JPY 210
    10:02
    JD
    05
    和白 Wajiro
  2. 2
    09:54 - 10:15
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:54
    JA
    04
    香椎 Kashii
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2phút
    JPY 170
    09:56 09:56
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    09:57 10:03
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (12phút
    JPY 220
    10:15
    NK
    08
    和白 Wajiro
cntlog