2024/11/16  04:21  khởi hành
1
04:28 - 05:45
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:28 - 05:46
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:28 - 05:49
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:28 - 05:52
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:28 - 05:45
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:28
    G
    21
    萩の台 Haginodai
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (16phút
    JPY 300
    04:44 04:54
    G
    28
    Q
    31
    王寺 Oji(Nara)
    05:13 05:23
    Q
    20
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (22phút
    JPY 740
    05:45
    R
    37
    和泉府中 Izumifuchu
  2. 2
    04:28 - 05:46
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:28
    G
    21
    萩の台 Haginodai
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 生駒 Ikoma
    (8phút
    04:36 04:44
    G
    17
    A
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (18phút
    JPY 490
    05:02 05:08
    A
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    05:14 05:24
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (22phút
    JPY 410
    05:46
    R
    37
    和泉府中 Izumifuchu
  3. 3
    04:28 - 05:49
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:28
    G
    21
    萩の台 Haginodai
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 生駒 Ikoma
    (8phút
    04:36 04:49
    G
    17
    A
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (16phút
    JPY 490
    05:05 05:11
    A
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    05:17 05:27
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (22phút
    JPY 410
    05:49
    R
    37
    和泉府中 Izumifuchu
  4. 4
    04:28 - 05:52
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:28
    G
    21
    萩の台 Haginodai
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 生駒 Ikoma
    (8phút
    04:36 04:41
    G
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    JPY 520
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (11phút
    05:04 05:09
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (7phút
    JPY 290
    05:16 05:30
    T
    27
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (22phút
    JPY 410
    05:52
    R
    37
    和泉府中 Izumifuchu
cntlog