1
23:38 - 01:41
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
23:38 - 01:45
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:38 - 01:47
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:38 - 01:50
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:38 - 01:41
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:38
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (35phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 1.520
    00:42 00:42
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    00:46 00:49
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    00:57 00:57
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:01 01:07
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Izumichuo(Osaka)
    (17phút
    JPY 590
    01:41
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
  2. 2
    23:38 - 01:45
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:38
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (35phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 1.520
    00:42 00:42
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:48 00:50
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    01:03 01:03
    Y
    18
    Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    01:10 01:16
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (12phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Izumichuo(Osaka)
    (17phút
    JPY 530
    01:45
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
  3. 3
    23:38 - 01:47
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:38
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (35phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    00:42 00:48
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    JPY 1.690
    01:04 01:15
    O
    19
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (15phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Izumichuo(Osaka)
    (17phút
    JPY 590
    01:47
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
  4. 4
    23:38 - 01:50
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:38
    A
    19
    Omihachiman
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (35phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    00:42 00:52
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (29phút
    JPY 1.980
    01:21 01:30
    R
    29
    NK
    57
    Mikunigaoka(Osaka)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (3phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Izumichuo(Osaka)
    (17phút
    JPY 420
    01:50
    NK
    92
    Izumichuo(Osaka)
cntlog